Khối lệnh (Order Block) là một khái niệm rất phổ biến trong phân tích hành động giá (price action), đặc biệt trong phương pháp giao dịch theo Smart Money.
Order Block là khu vực giá nơi có sự tập trung lớn của lệnh mua hoặc bán từ các nhà đầu tư lớn, dẫn đến sự di chuyển mạnh mẽ của giá. Order Blocks xuất hiện khi có sự mất cân bằng giữa lượng lệnh mua và bán, làm giá di chuyển nhanh chóng theo hướng tăng hoặc giảm. Những vùng này thường biểu thị ý chí của thị trường khi giá đạt đến các mức giá nhất định và thường trở thành các khu vực hỗ trợ hoặc kháng cự mạnh mẽ.
Order Block là vùng giá mà các tổ chức lớn như ngân hàng, quỹ đầu tư đã thực hiện giao dịch với khối lượng lớn, tạo ra sự thay đổi mạnh về giá. Kết quả là tại các vùng này, giá thường phản ứng mạnh khi quay trở lại kiểm tra.
Tâm lý nhà đầu tư lớn và nhỏ khi giao dịch với Order Block
Tâm lý nhà đầu tư lớn và nhỏ khi giao dịch với Order Block có những điểm rất khác biệt mà bạn nên chú ý khi phân tích thị trường:
Nhà đầu tư lớn (Smart Money / Big Players):
Chiến lược chính: Chủ động tạo ra Order Block để hấp thụ thanh khoản hoặc “gài bẫy” nhà đầu tư nhỏ.
Hành vi thường gặp:
- Tích lũy: Tạo vùng Order Block để gom lệnh mua trước khi đẩy giá lên cao.
- Phân phối: Tạo vùng Order Block để xả lệnh bán trước khi đẩy giá xuống.
Tâm lý: Họ kiểm soát trò chơi, chủ động dẫn dắt xu hướng, và thường giấu ý đồ qua việc “làm sạch thanh khoản” trước khi đẩy giá đi mạnh.
Ý đồ thực tế: Sử dụng các vùng Order Block như “vùng phản ứng”, nơi giá có khả năng bật mạnh nếu quay lại.
Nhà đầu tư nhỏ lẻ (Retail Traders):
Chiến lược phổ biến: Phản ứng cảm xúc, thường vào lệnh khi đã muộn, hoặc bị “đu đỉnh”, “bắt dao rơi”.
Hành vi thường gặp:
- Mua vào ngay sau cú phá vỡ của Order Block và dễ bị đảo chiều quét dừng lỗ.
- Không nhận ra tín hiệu từ Order Block nên vào lệnh sai thời điểm.
Tâm lý phổ biến: Bị ảnh hưởng bởi hiệu ứng FOMO hoặc sợ bỏ lỡ cơ hội, không nhận thức được rằng mình đang giao dịch ngược với dòng tiền lớn.
Rủi ro: Bị “smart money” khai thác bằng các cú quét thanh khoản quanh Order Block.
📌 Kết luận đơn giản:
- Nhà đầu tư lớn tạo và điều khiển vùng Order Block để tối đa hóa lợi nhuận.
- Nhà đầu tư nhỏ bị ảnh hưởng bởi Order Block nếu không nhận diện được bối cảnh.
- Nếu bạn học được cách đọc Order Block chuẩn xác, bạn sẽ giao dịch cùng hướng với smart money, không bị mắc kẹt bởi các cú đảo chiều bất ngờ.
Quy trình xác định nhanh Order Block:
1.Xác định vùng có Imbalance (Mất cân bằng cung cầu):
- Nhìn trên biểu đồ, hãy tìm vùng giá mà giá “nhảy vọt” mạnh hoặc rơi mạnh, để lại khoảng trống hoặc một chuỗi nến thân lớn.
- Đây là dấu hiệu có sự tham gia của dòng tiền lớn.
2.Tìm cây nến cuối cùng trước khi giá di chuyển mạnh (Last Push Candle):
- Quan sát cây nến cuối cùng trước khi thị trường có cú bứt phá mạnh tạo ra Imbalance.
- Đây chính là Order Block vì nó phản ánh nơi tổ chức tích lũy hoặc phân phối trước khi tạo động lượng lớn.
3.Xác nhận cấu trúc:
- Giá phải phản ứng (bật lên hoặc bật xuống) tại Order Block ít nhất một lần sau khi quay lại kiểm tra.
- Tốt nhất là có thêm tín hiệu xác nhận như khối lượng cao hoặc mô hình nến từ chối.
✅ Ghi nhớ quan trọng:
Không bắt buộc phải là nến ngược chiều!
- Đừng cố ép mình chọn nến đỏ trong xu hướng tăng hoặc nến xanh trong xu hướng giảm.
- Ưu tiên cây nến cuối cùng trước cú nổ giá — đó là nơi tiền lớn đã “vào lệnh”.
Order Block sẽ rõ ràng hơn trên khung thời gian lớn như H1, H4 hoặc D1.
📌 Ví dụ thực tế (tóm tắt):
- Nếu bạn thấy giá giảm mạnh → tìm cây nến tăng cuối cùng trước cú giảm đó → đó là Bearish Order Block.
- Nếu giá tăng mạnh → tìm cây nến giảm cuối cùng trước cú tăng đó → đó là Bullish Order Block.
Cách phân biệt Order Block hợp lệ (Valid) và không hợp lệ (Invalid)
Order Block HỢP LỆ (VALID):
- Có Mất Cân Bằng Giá MẠNH MẼ: Xuất hiện sau một đợt đẩy giá dứt khoát (Imbalance rõ ràng).
- PHÙ HỢP Với Xu Hướng Chính: Ví dụ Bullish Order Block nên xuất hiện trong xu hướng tăng.
- PHÁ VỠ CẤU TRÚC THỊ TRƯỜNG: Giá phải phá một swing high (nếu là bullish) hoặc swing low (nếu là bearish) sau khi OB hình thành.
- CÓ LIQUIDITY GRAB: Trước khi OB hình thành, giá phải quét qua thanh khoản – thường là các điểm stop loss dưới đáy hoặc trên đỉnh.
- DI CHUYỂN MẠNH GẤP 3 LẦN: Giá di chuyển ra khỏi OB phải mạnh ít nhất gấp 3 lần chính chiều cao OB.
- GẦN VÙNG HỖ TRỢ/ KHÁNG CỰ QUAN TRỌNG: Đặt tại các vùng có ý nghĩa kỹ thuật sẽ tăng độ chính xác.
- KHỐI LƯỢNG CAO: Thường đi kèm với volume lớn, cho thấy có sự tham gia của dòng tiền mạnh.
🔴 Order Block KHÔNG HỢP LỆ (INVALID):
- Xuất hiện ở xu hướng đi ngang hoặc thị trường không rõ xu hướng.
- Không có cú đẩy giá mạnh sau khi hình thành OB.
- Không phá vỡ cấu trúc giá, giá chỉ dao động trong biên độ hẹp.
- Không có dấu hiệu Liquidity Grab trước khi hình thành.
- Kích thước nhỏ, lực đẩy ra khỏi vùng OB yếu, có khả năng bị xuyên thủng dễ dàng.
- Giá quay lại lấp đầy quá nhanh mà không có phản ứng mạnh.
📌 TẠI SAO LIQUIDITY GRAB CỰC KỲ QUAN TRỌNG:
- ✅ Smart Money không giao dịch ngẫu nhiên – họ quét thanh khoản để khớp khối lượng lớn mà không làm lệch giá mạnh.
- ✅ Sau Liquidity Grab, giá thường bật mạnh → OB trở thành vùng vào lệnh chắc tay nhất.
- ✅ Xác nhận sự kiểm soát của Smart Money → khi giá phản ứng mạnh với OB sau Liquidity Grab, bạn biết mình đang đứng cùng phe với dòng tiền lớn.
📊 Tóm lại:
- Order Block không có Liquidity Grab + không phá cấu trúc + không có động thái mạnh → khả năng cao chỉ là vùng nhiễu.
- Order Block đi kèm Liquidity Grab, Break of Structure, và cú đẩy giá mạnh → đây mới là OB “chất lượng cao”.
QUY TRÌNH GIAO DỊCH VỚI ORDER BLOCK
1. Xác Định Order Block
- Bullish OB → Nến giảm cuối cùng trước khi giá bật mạnh lên.
- Bearish OB → Nến tăng cuối cùng trước khi giá giảm mạnh.
- Ưu tiên OB khung thời gian cao hơn (H4, D1) để tránh nhiễu.
2. Xác Định OB Hợp Lệ
Xuất hiện Imbalance → cú đẩy giá mạnh mẽ.
Phá vỡ cấu trúc thị trường → BOS rõ ràng.
Có quét thanh khoản → Liquidity Grab.
Điều kiện nâng cao:
- Khối lượng lớn.
- Điểm OB gần kháng cự/hỗ trợ mạnh.
- Di chuyển ra khỏi OB ít nhất 3 lần chiều cao OB.
3. Phân Loại Mitigated vs Unmitigated OB
| Tiêu chí | Mitigated OB | Unmitigated OB |
|---|---|---|
| Giá kiểm tra lại? | ✅ Đã kiểm tra | ❌ Chưa kiểm tra |
| Thanh khoản | Đã hấp thụ | Còn thu hút |
| Ứng dụng | Điểm chốt lời TP | Điểm vào lệnh Entry |
| Khả năng quay lại | Thấp | Cao |
| Liên hệ xu hướng | Dùng xác nhận xu hướng | Dùng làm entry đảo chiều hoặc tiếp diễn |
4. Chiến Lược Giao Dịch
| Loại OB | Điểm vào | Stop Loss | Take Profit |
|---|---|---|---|
| Bullish OB | Vào gần đáy OB | Dưới OB | Gần kháng cự, TP 1:2, 1:3 |
| Bearish OB | Vào gần đỉnh OB | Trên OB | Gần hỗ trợ, TP 1:2, 1:3 |
- Không vào lệnh ngay lập tức → Chờ phản ứng giá quanh OB.
- Kiểm tra nguồn gốc giá di chuyển từ OB Unmitigated gần nhất.
5. Lưu Ý Vùng OB Bị Chạm Nhiều Lần
Nếu giá chạm nhiều lần → Quan sát kỹ:
- Điểm bật yếu dần → khả năng thủng tăng lên.
- Tích lũy quanh OB → dấu hiệu smart money gom hàng hoặc phân phối.
- Có dấu hiệu phá vỡ giả (Fake Breakout) → tránh FOMO.
6. Quản Lý Rủi Ro
- Stop Loss luôn ngoài OB.
- Không vượt quá 1-3% rủi ro/tài khoản.
- Quản lý lệnh → chốt lời linh hoạt khi giá tới vùng OB đối lập.
7. Kết Hợp Các Công Cụ Hỗ Trợ
- Volume Indicator → kiểm tra khối lượng bùng nổ.
- Liquidity Zone / S&D Zone → gia tăng xác suất.
- Đa khung thời gian → Khung lớn tìm xu hướng, khung nhỏ tối ưu điểm vào.
NHỮNG SAI LẦM CẦN TRÁNH
- Không vào lệnh ở thị trường sideway.
- Không lạm dụng OB, chỉ giao dịch OB hợp lệ, có Imbalance, BOS, Liquidity Grab.
- Không vào lệnh OB đã mitigated nhiều lần.

So Sánh Order Block với Hỗ Trợ/Kháng Cự
| Tiêu chí | Order Block (OB) | Hỗ trợ/Kháng cự (S/R) |
|---|---|---|
| Điểm chung | ✅ Đều là vùng giá có khả năng phản ứng mạnh mẽ. | ✅ Đều xác định vùng đảo chiều tiềm năng trên biểu đồ. |
| Cơ sở xác định | Dựa trên hoạt động của nhà đầu tư lớn, có sự tham gia thanh khoản mạnh và Imbalance. | Dựa trên mức giá lịch sử quan trọng, như đỉnh/đáy trước đó, hoặc nơi giá thường xuyên phản ứng. |
| Ý nghĩa thanh khoản | 💡 Phản ánh hành động của Smart Money, nơi các lệnh lớn được khớp trước khi giá di chuyển mạnh. | ❗ Không thể hiện trực tiếp hoạt động của tổ chức lớn, chủ yếu dựa vào vùng tâm lý thị trường. |
| Độ tin cậy | 📊 Độ tin cậy cao hơn, đặc biệt khi đi kèm Liquidity Grab và BOS. | ⚠️ Độ tin cậy trung bình, có thể dễ bị phá vỡ bởi dòng tiền tổ chức. |
| Ứng dụng giao dịch | 🎯 Sử dụng để xác định vùng vào lệnh chiến thuật, tập trung vào hành vi giá quanh OB. | 🎯 Sử dụng để đặt dừng lỗ và chốt lời, dựa trên vùng phản ứng nhiều lần trong lịch sử. |
So Sánh Order Block với Supply/Demand Zones
| Tiêu chí | Order Block (OB) | Supply/Demand Zones (S/D) |
|---|---|---|
| Điểm chung | ✅ Đều đại diện vùng cung/cầu mạnh, nơi giá có thể đảo chiều. | ✅ Cùng là vùng giá trọng yếu, phản ánh lực cung cầu mạnh mẽ. |
| Nguồn gốc hình thành | 💡 Gắn liền với hoạt động khối lệnh của tổ chức lớn, thường sau khi quét thanh khoản hoặc phá vỡ cấu trúc. | 📌 Dựa trên mô hình hành vi giá tích lũy hoặc phân phối, vùng mà giá thường di chuyển nhanh. |
| Điểm phân biệt chính | 🎁 Thường tập trung vào cây nến cuối cùng trước khi di chuyển mạnh, có tính kỹ thuật cụ thể hơn. | 🔄 Xác định một vùng giá rộng, không bắt buộc liên quan đến BOS hay Liquidity Grab. |
| Vai trò trong chiến lược giao dịch | 🎯 Phục vụ mục tiêu điểm vào lệnh tối ưu, đặc biệt hiệu quả khi kết hợp các tín hiệu khác (ví dụ: FVG, CHOCH). | 🎯 Thường được dùng làm vùng hỗ trợ/kháng cự động, cung cấp bối cảnh chung cho giao dịch. |
| Xác suất phản ứng | ✅ Tập trung vào sự kiện thanh khoản thực tế, phản ứng mạnh mẽ hơn khi có Liquidity Grab. | ⚠️ Phản ứng phụ thuộc nhiều vào mô hình giá, đôi khi khó xác nhận điểm vào cụ thể. |
Tóm tắt nhanh:
- Order Block = Khối lệnh của Smart Money → mạnh hơn, chi tiết hơn.
- S/R Zones = Mức giá tâm lý → đơn giản hơn nhưng dễ bị phá vỡ.
- Supply/Demand = Khu vực cung cầu khối lượng lớn → xác định vùng rộng, không nhất thiết có BOS.
Các chỉ báo thường được dùng chung với Order Block
Dưới đây là bảng tóm tắt so sánh nhanh và tổng hợp các chỉ báo thường dùng chung với Order Block, giúp bạn dễ theo dõi và áp dụng hiệu quả:
📌 Các Chỉ Báo Phổ Biến Khi Kết Hợp Order Block
| Chỉ Báo | Mục Đích Sử Dụng | Ứng Dụng Thực Tế |
|---|---|---|
| Volume Indicator | Xác nhận sức mạnh vùng Order Block thông qua khối lượng giao dịch. | Order Block kèm volume lớn → tín hiệu mạnh từ Smart Money. |
| RSI (Relative Strength Index) | Đánh giá quá mua/quá bán khi giá quay về Order Block. | Giá chạm OB tại vùng quá mua/quá bán → tăng xác suất đảo chiều. |
| Fibonacci Retracement | Tìm vùng hỗ trợ/kháng cự tự nhiên trùng với Order Block. | OB tại mức 38.2% – 61.8% Fibonacci → độ tin cậy cao hơn. |
| ATR (Average True Range) | Đo biến động thị trường, giúp đặt Stop Loss/Take Profit hợp lý. | Điều chỉnh vùng SL/TP theo mức ATR, tránh bị quét SL sớm. |
| MACD | Xác định động lượng xu hướng và phân kỳ khi chạm OB. | Kết hợp phân kỳ MACD tại OB để bắt đảo chiều an toàn. |
| EMA/SMA (Moving Averages) | Xác nhận xu hướng chính, hỗ trợ tín hiệu OB. | Giá chạm OB + chạm EMA 50/200 → tín hiệu mạnh. |
So Sánh Nhanh Order Block vs Supply/Demand Zones
| Tiêu Chí | Order Block (OB) | Supply/Demand Zones |
|---|---|---|
| Nguồn Gốc | Hành vi Smart Money, từ cây nến cuối cùng trước phá vỡ mạnh. | Cân bằng cung cầu tại vùng giá rộng, không nhất thiết từ hành vi tổ chức. |
| Kích Thước | Nhỏ gọn, cụ thể (1-3 nến). | Rộng hơn, bao phủ vùng giá lớn. |
| Ý Nghĩa Chính | Thu hút thanh khoản, xác định điểm đảo chiều chiến thuật. | Điểm phản ứng giá, đảo chiều hoặc tiếp diễn. |
| Hiệu Lực Vùng | Giảm dần sau khi thanh khoản được hấp thụ. | Tồn tại lâu dài nếu chưa bị phá vỡ. |
| Dễ Sử Dụng | ❗ Đòi hỏi hiểu cấu trúc thị trường, thường dành cho trader trung cấp trở lên. | ✅ Dễ học hơn, phù hợp với người mới. |
| Ứng Dụng | Xác định Entry chính xác, kết hợp Liquidity Grab và BOS. | Xác định vùng giá phản ứng tổng thể, dễ nhận diện nhanh. |
✅ Kết luận nhanh:
- Order Block ➡️ Phù hợp giao dịch precision entry với Smart Money.
- Supply/Demand Zones ➡️ Dùng làm bối cảnh thị trường rộng hơn.
- Kết hợp với các chỉ báo như Volume, RSI, MACD ➡️ giúp bạn vào lệnh khoa học và có xác nhận rõ ràng hơn.
Các Khái Niệm Liên Quan Đến Order Block
Mất Cân Bằng (Imbalance):
- Định nghĩa: Đây là hiện tượng mất cân đối giữa lực mua và lực bán, khiến giá bùng nổ mạnh về một phía.
- Ý nghĩa thực chiến: Các vùng Order Block thường xuất hiện cùng với Imbalance, cho thấy sự can thiệp rõ nét của dòng tiền lớn.
Thu Thập Thanh Khoản (Liquidity Grab):
- Định nghĩa: Là quá trình giá quét sạch các lệnh chờ hoặc dừng lỗ của các trader nhỏ lẻ, trước khi đảo chiều mạnh mẽ.
- Ý nghĩa: Trước khi hình thành Order Block, thường sẽ có một Liquidity Grab nhằm thu hút thanh khoản, giúp vùng OB có độ tin cậy cao hơn.
Phá Vỡ Cấu Trúc Thị Trường (Market Structure Break):
- Định nghĩa: Đây là hiện tượng giá phá đỉnh hoặc thủng đáy, làm thay đổi cấu trúc xu hướng.
- Ý nghĩa: Một Order Block mạnh thường đi kèm với sự phá vỡ cấu trúc, báo hiệu sự tiếp diễn hoặc đảo chiều xu hướng.
Vùng Cung Cầu (Supply and Demand Zones):
- Định nghĩa: Những khu vực nơi áp lực mua hoặc bán áp đảo, tạo ra sự bật giá.
- Ý nghĩa: Order Block có mối liên hệ mật thiết với các vùng cung cầu, cả hai đều cho thấy khu vực smart money can thiệp mạnh.
Hỗ Trợ và Kháng Cự (Support and Resistance):
- Định nghĩa: Các mức giá mà thị trường gặp trở ngại khi tăng hoặc giảm.
- Ý nghĩa: Order Block hoạt động như một lớp hỗ trợ hoặc kháng cự mạnh, giúp giữ hoặc đảo chiều giá khi được kiểm tra lại.
Khoảng Trống Giá (Fair Value Gap – FVG):
- Định nghĩa: Một khoảng trống trên biểu đồ nơi giá không có giao dịch khi di chuyển mạnh mẽ.
- Ý nghĩa: FVG và Order Block thường đồng thời xuất hiện, giúp xác định khu vực giá dễ quay lại kiểm tra hoặc có thể đóng vai trò hút giá về vùng trống thanh khoản.
Phá Cấu Trúc (Break of Structure – BOS):
- Định nghĩa: Khi giá xuyên thủng các đỉnh/đáy quan trọng, xác lập xu hướng mới.
- Ý nghĩa: Sự xuất hiện của BOS cùng với Order Block là tín hiệu rõ ràng về sự thay đổi xu hướng, giúp trader có cơ sở vào lệnh chính xác hơn.
Kết Luận Giao Dịch Với Khối Lệnh (Order Block)
Giao dịch với Order Block là một chiến lược hiệu quả giúp bạn đồng hành cùng dòng tiền lớn thay vì giao dịch ngẫu nhiên. Order Block tiết lộ nơi smart money thực hiện các lệnh lớn, từ đó tạo ra các vùng giá có xác suất đảo chiều cao hoặc tiếp tục xu hướng mạnh.
✅ Lợi thế chính:
Giúp xác định vùng vào lệnh chính xác, từ đó giảm thiểu rủi ro và tối đa hóa lợi nhuận.
Tạo ra vùng stop-loss tự nhiên ngay ngoài vùng OB.
Dễ dàng xác định mục tiêu chốt lời dựa trên cấu trúc thị trường.
⚠️ Điểm cần lưu ý:
Không phải mọi Order Block đều đáng tin, hãy ưu tiên các OB có Break of Structure (BOS) hoặc Liquidity Grab.
Luôn kết hợp với khung thời gian lớn và quản lý rủi ro chặt chẽ.
Tránh giao dịch với OB trong thị trường sideway hoặc không có cấu trúc rõ ràng.
💡 Kết luận quan trọng:
Nếu bạn biết cách kết hợp Order Block với xu hướng, thanh khoản, và cấu trúc thị trường, đây sẽ là một trong những công cụ mạnh mẽ nhất để nâng cao tỷ lệ thắng trong giao dịch của bạn.



