Rất ít nhà giao dịch hoặc nhà đầu tư biết cách sử dụng khối lượng để tăng lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro. Điều này khá lạ vì khối lượng là công cụ rất mạnh nhưng lại thường bị bỏ qua.
Thông tin về khối lượng có trên mọi nền tảng giao dịch nhưng rất ít người biết cách khai thác nó để tối đa lợi nhuận.
Khối lượng không phải là công cụ chính xác để vào hoặc thoát lệnh, nhưng khi kết hợp với một số chỉ báo khối lượng và hành động giá hoặc công cụ kỹ thuật khác, bạn có thể nhận được tín hiệu vào ra khá tốt.
Giới Thiệu Một Số Chỉ Báo Khối Lượng Quan Trọng
Chỉ Báo Khối Lượng Trung Bình (Average Volume)
Đơn giản nhất là khối lượng trung bình, thường lấy trung bình 50 phiên để tính trên thị trường chứng khoán.
Nếu bạn sử dụng đường trung bình giá 200, có thể dùng trung bình khối lượng 200 phiên cho phù hợp.
Chu kỳ dưới 50 phiên thường không mượt và ít đáng tin cậy.
Chỉ Báo Đà Khối Lượng (Volume Momentum)
Chỉ báo này xem khối lượng như giá, tập trung vào biến động khối lượng theo thời gian.
Volume Momentum đo sự thay đổi khối lượng so với điểm ban đầu và phân loại khối lượng theo xu hướng đóng cửa tăng giảm.
Chỉ báo này hoạt động hiệu quả trên mọi khung thời gian, đặc biệt mạnh ở khung nhỏ giúp nhận biết sức mua hoặc bán.
Chỉ Báo Lực Lượng (Force Index)
Là chỉ báo tính tích hợp sự thay đổi giá nhân với khối lượng giao dịch hàng ngày.
Force Index là dao động đo sức mạnh phe mua khi thị trường tăng và phe bán khi thị trường giảm.
Chỉ báo này có thể dương hoặc âm tùy biến động giá.
Ba yếu tố chính của force index: chiều biến động giá, biên độ biến động và khối lượng.
Force Index dương khi thị trường tăng và âm khi giảm.
Kết hợp với đường EMA 2 ngày giúp lọc nhiễu, trong khi pha dài có thể dùng cho phân tích dài hạn.
Bộ Dao Động Khối Lượng (Volume Oscillator)
Chỉ báo này gồm hai đường trung bình động khối lượng (một nhanh, một chậm). Dao động khối lượng được tính bằng đường trung bình nhanh trừ đường trung bình chậm.
Khi đường trung bình khối lượng nhanh (mặc định 14) trên chậm (mặc định 34), dao động trên mức 0 biểu thị xu hướng hỗ trợ.
Ngược lại khi đường nhanh dưới đường chậm thì dao động dưới 0 cảnh báo xu hướng yếu.
Chỉ Báo Cân Bằng Khối Lượng (On Balance Volume – OBV)
OBV kết hợp giá và khối lượng nhằm đánh giá sức mạnh chuyển động giá.
Tính OBV bằng cách cộng khối lượng phiên tăng, trừ khối lượng phiên giảm.
Kim chỉ nan là: giá tăng + khối lượng tăng là xác nhận xu hướng; giá tăng và khối lượng giảm là dấu hiệu yếu.
Chỉ Báo Chỉ Số Dòng Tiền (Money Flow Index – MFI)
MFI là bộ dao động đo sức mạnh dòng tiền ra vào tài sản.
MFI giống RSI nhưng thêm biến khối lượng vào phép tính.
MFI trên 90 báo quá mua, dễ có hồi hoặc đảo chiều.
MFI dưới 10 báo quá bán, có thể tăng trở lại.
MFI cũng hữu ích nhận dạng phân kỳ (divergence) giữa giá và khối lượng.
Phân kỳ giảm (bearish divergence): giá lên nhưng volume giảm.
Phân kỳ tăng (bullish divergence): giá xuống nhưng volume tăng.
Chỉ Báo Tích Lũy Phân Phối (Accumulation Distribution – A/D)
A/D đánh giá sức mạnh đóng cửa và khoảng giao dịch kèm khối lượng.
Phân tích sự lệch lạc giữa giá và khối lượng giúp phát hiện dòng tiền mỏng hoặc phân phối hàng.
Xu Hướng Giá Và Khối Lượng (Price Volume Trend – PVT)
PVT tích hợp biến động % giá và khối lượng, đánh giá xu hướng giá dựa trên %- biến động.
Khác biệt với OBV: PVT nhận biết biến động tỷ lệ giá giúp xác nhận tốt hơn sức mạnh xu hướng.
Kết Luận
Khối lượng là công cụ cực kỳ quan trọng giúp nhà đầu tư đọc vị thị trường.
Kết hợp nhiều chỉ báo khối lượng với hành động giá giúp phát hiện tín hiệu chuẩn xác, giúp giảm rủi ro và nâng cao lợi nhuận.
Nếu bạn cần bản dịch hoặc giải thích kỹ hơn về các chỉ báo trên, tôi rất vui được hỗ trợ!



